Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng chủng

Academic
Friendly

Từ "hoàng chủng" trong tiếng Việt có nghĩa là "giống người da vàng". Từ này thường được dùng để chỉ những người nguồn gốc từ các nền văn hóa dân tộc Đông Á, đặc biệt người Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, một số quốc gia khác trong khu vực. Từ "hoàng" có nghĩamàu vàng, "chủng" có nghĩagiống, loại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người Việt Nam thuộc hoàng chủng."

    • Câu này có nghĩangười Việt Nam nằm trong nhóm người làn da vàng.
  2. Câu nâng cao: "Trong nghiên cứu về di truyền học, các nhà khoa học đã chỉ ra rằng hoàng chủng những đặc điểm di truyền riêng biệt so với các chủng tộc khác."

    • đây, từ "hoàng chủng" được sử dụng trong một ngữ cảnh học thuật để nói về đặc điểm di truyền của người da vàng.
Phân biệt:
  • Hoàng chủng khác với da vàng: "Da vàng" có thể chỉ đến màu sắc cụ thể của làn da, trong khi "hoàng chủng" nhấn mạnh về nguồn gốc chủng tộc.
  • Hoàng chủng da trắng: Hai thuật ngữ này khác nhauchỗ "da trắng" thường chỉ những người nguồn gốc từ châu Âu làn da sáng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chủng tộc: Từ nàynghĩa rộng hơn có thể áp dụng cho nhiều nhóm người khác nhau.
  • Dân tộc: Từ này thường chỉ những nhóm người văn hóa, ngôn ngữ lịch sử chung.
Các từ liên quan:
  • Chủng loại: Một thuật ngữ chung hơn để chỉ các loại khác nhau trong một nhóm.
  • Dân gian: Có thể liên quan đến văn hóa của hoàng chủng, đặc biệt trong các truyền thuyết phong tục tập quán.
  1. Giống người da vàng.

Words Containing "hoàng chủng"

Comments and discussion on the word "hoàng chủng"